A/ KÍCH THƯỚC BẾP ÂM (TEKA)
-
KÍCH THƯỚC BẾP ĐIỆN ĐÔI
- Kích thước (d x r x c) : 730 x 300 x 40 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 500 x 270 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đôi : þ120 / 180 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 3000 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP ĐIỆN 3 VÙNG NẤU LOẠI VUÔNG
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 510 x 63 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 560 x 490 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đôi lớn : þ210 / 270 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đôi nhỏ : þ120 / 180 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 5600 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP ĐIỆN 3 VÙNG NẤU LOẠI CHỮ NHẬT
- Kích thước (d x r x c) : 800 x 400 x 63 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 780 x 380 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt ba : þ145 / 210 / 270 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn lớn : þ180 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn nhỏ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 5700 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 510 x 63 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 560 x 490 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đôi : þ120 / 210 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn lớn : þ180 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn vừa : þ160 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn nhỏ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 6600 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP TỪ ĐÔI
- Kích thước (d x r x c) : 730 x 430 x 60 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 650 x 320 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt lớn : þ210 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt nhỏ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 3800 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU LOẠI VUÔNG
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 510 x 50 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 560 x 490 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt lớn : þ270 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt vừa : þ210 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt nhỏ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 6400 (W)
KÍCH THƯỚC BẾP TỪ BOCSH puc631bb2e
- Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu): 51 x 592 x 522 mm
- Kích thước lắp đặt( C x R x S): 51 x 560 x 490-500 mm
- Số vùng từ: 3
- Kích thước vùng nấu 1: 240 mm
- Kích thước vùng nấu thứ 2: 180 mm
- Kích thước vùng nấu thứ 3: 145 mm
- Công suất vùng nấu lớn nhất: 2,2 kW
- Công suất vùng nấu 2: 1,8 kW
- Công suất vùng nấu 3: 1,4 kW
-
KÍCH THƯỚC BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU LOẠI CHỮ NHẬT
- Kích thước (d x r x c) : 800 x 400 x 55 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 780 x 380 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt lớn : þ270 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt vừa : þ210 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt nhỏ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 6400 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP TỪ 4 VÙNG NẤU
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 510 x 50 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 560 x 490 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt lớn : þ210 (mm)
- Đường Kính 2 vòng nhiệt vừa : þ180 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt nhỏ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 6400 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP ĐIỆN VÀ TỪ ĐÔI KẾT HỢP
- Kích thước (d x r x c) : 750 x 430 x 68 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 700 x 400 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đôi : þ120 / 180 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt từ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 3600 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP ĐIỆN VÀ TỪ KẾT HỢP 3 VÙNG NẤU (FAGOR)
- Kích thước (d x r x c) : 590/630 x 520/525 x 57 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 560 x 490 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt ba : þ145 / 210 / 270 (mm)
- Đường Kính vòng từ vừa : þ210 (mm)
- Đường Kính vòng từ nhỏ : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 5700 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP ĐIỆN VÀ TỪ KẾT HỢP 4 VÙNG NẤU
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 510 x 50 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 560 x 490 (mm)
- Đường Kính vòng từ lớn : þ210 (mm)
- Đường Kính vòng từ nhỏ : þ145 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đôi : þ120 / 180 (mm)
- Đường Kính vòng nhiệt Đơn : þ145 (mm)
- Công suất tối Đa : 6500 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ĐƠN LOẠI ÂM BÀN
- Kích thước (d x r x c) : 520 x 300 x 50 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 480 x 280 (mm)
- Công suất tối Đa : 4200 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ĐÔI LOẠI ÂM BÀN
- Kích thước (d x r x c) : 860 x 450 x 50 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 710 x 410 (mm)
- Công suất tối Đa : 5000 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ĐÔI LOẠI NHỎ ÂM BÀN
- Kích thước (d x r x c) : 510 x 300 x 40 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 490 x 280 (mm)
- Công suất : Lớn 3000 / Nhỏ 1000 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ÂM 3 VÙNG NẤU LOẠI VUÔNG (NARDI)
- Kích thước (d x r x c) : 500 x 440 x 40 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 485 x 410 (mm)
- Công suất ga : 6250 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ÂM 3 VÙNG NẤU ĐÁNH LỬA BẰNG ĐIỆN
- Kích thước (d x r x c) : 860 x 450 x 50 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 710 x 410 (mm)
- Công suất : Lớn 5000 / Nhỏ 1750 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ÂM 3 VÙNG NẤU ĐÁNH LỬA BẰNG PIN
- Kích thước (d x r x c) : 860 x 480 x 55 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 740 x 430 (mm)
- Công suất : Lớn 4300 / Nhỏ 1100 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ÂM 4 VÙNG NẤU
- Kích thước (d x r x c) : 590 x 520 x 70 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 565 x 495 (mm)
- Công suất : 2800 / 1750 / 1400 / 1000 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ÂM 5 VÙNG NẤU (CATA)
- Kích thước (d x r x c) : 850 x 500 x 90 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 827 x 470 (mm)
- Công suất : 3500 / 1750 (2) / 3000 / 1000 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ÂM 4 VÙNG NẤU LOẠI ĐẶT Ở GÓC
- Kích thước (d x r x c) : 900 x 510 x 55 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 880 x 490 (mm)
- Công suất : 3500 / 3000 / 1750 / 1000 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ÂM 3 VÙNG NẤU + MỘT VÙNG BẾP ĐIỆN
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 510 x 45 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp Đặt âm (d x r) : 582 x 492 (mm)
- Đường Kính vòng Điện nhiệt : þ145 (mm)
- Công suất : 3000 / 1750 / 1000 + 1500 (W)
B/ KÍCH THƯỚC BẾP NỔI
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ĐƠN KIỂU NỔI (NAMILUX)
- Kích thước (d x r x c) : 340 x 300 x 100 (mm)
- Trọng lượng : 1,0 – 1,2 (Kg)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA ĐÔI KIỂU NỔI (ELEXTROLUX)
- Kích thước (d x r x c) : 710 x 410 x 148/170 (mm)
- Công suất : 4300 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA MINI THÔNG DỤNG
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 510 x 45 (mm)
- Trọng lượng : 1 – 1,5 (Kg)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA MINI SIÊU NHỎ (NAMILUX)
- Kích thước (d x r x c) : 245 x 202 x 89 (mm)
- Trọng lượng : 1 (Kg)
-
KÍCH THƯỚC BẾP TỪ ĐƠN KIỂU NỔI (ELEXTROLUX)
- Kích thước (d x r x c) : 350 x 290 x 60 (mm)
- Đường kính vòng nhiệt : þ180 (mm)
- Công suất tối đa : 2000 (W)
C/ KÍCH THƯỚC BẾP GA LIỀN LÒ NƯỚNG (NARDI)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA 4 LÒ NẤU LIỀN LÒ NƯỚNG
- Kích thước (d x r x c) : 600 x 600 x 920 (mm)
- Công suất ga : 8100 (W)
- Dung tích lò nướng : 54 (l)
- Công suất nướng : 1500 (W)
- Nhiệt độ nướng : 250 (độ c)
- Công suất tối đa : 2600 (W)
-
KÍCH THƯỚC BẾP GA 6 LÒ NẤU LIỀN LÒ NƯỚNG
- Kích thước (d x r x c) : 900 x 600 x 980 (mm)
- Công suất ga : 11100 (W)
- Dung tích lò nướng : 104 (l)
- Công suất tối đa : 2700 (W)
D/ KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG CÁC LOẠI
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG ĐIỆN ÂM DÙNG ĐÁ LAVA (NARDI)
- Kích thước (d x r x c) : 510 x 290 x 60 (mm)
- Kích thước lỗ chờ lắp đặt âm (d x r) : 494 x 270 (mm)
- Công suất tối đa : 2400 (W)
-
KÍCH THƯỚC LÒ NƯỚNG XÔNG KHÓI (LANDMANN)
- Kích thước (d x r x c) : 530 x 485 x 1015 (mm)
- Kích thước vỉ nướng (d x r) : 360 x 310 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 18 (Kg)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG THAN BARBECUE NGOÀI TRỜI (ACTER)
- Kích thước (d x r x c) : 910 x 510 x 1080 (mm)
- Kích thước vỉ nướng (d x r) : (2 vỉ) 730 x 225 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 18 (Kg)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG CỦI HOẶC THAN DÙNG CHO TIỆC ĐỨNG NGOÀI TRỜI (LANDMANN)
- Kích thước (d x r x c) : 800 x 590 x 1240 (mm)
- Kích thước vỉ nướng (d x r) : 600 x 415 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 12 (kg)
- Số người ăn : 8 (người)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG THAN BARBECUE TRÒN NGOÀI TRỜI (LANDMANN)
- Kích thước (r x c) : 535 x 830 (mm)
- Kích thước chân : 665 x 665 (mm)
- Đường kính vỉ nướng : 485 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 7 (kg)
- Số người ăn : 8 (người)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG DU LỊCH GẤP GỌN ĐƯỢC
- Kích thước (d x r x c) : 360 x 260 x 230 (mm)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG THAN BẰNG INOX NGOÀI TRỜI (LANDMANN) :
- Kích thước (d x r x c) : 615 x 480 x 905 (mm)
- Kích thước vỉ nướng (d x r) : 474 x 460 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 8,4 (kg)
- Kích thước chân đứng : 150 x 150 (mm)- đường kính chân đế : 425 (mm)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG VUÔNG BẰNG INOX NGOÀI TRỜI (LANDMANN)
- Kích thước (d x r x c) : 680 x 500 x 950 (mm)
- Kích thước vỉ nướng (d x r) : 480 x 465 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 12 (kg)
- Kích thước chân đứng : 150 x 150 (mm)- kích thước chân đế : 500 x 500 (mm)
- Số người ăn : 10 (người)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG TRÒN BẰNG INOX NGOÀI TRỜI (LANDMANN)
- Kích thước (r x c) : 580 x 880 (mm)
- Đường kính vỉ nướng : 430 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 8 (kg)
- Kích thước chân đứng : 150 x 150 (mm)- đường kính chân đế : 480 (mm)
- Số người ăn : 6 (người)
-
KÍCH THƯỚC BẾP NƯỚNG ĐIỆN TRÒN ĐỂ BÀN (NAM HỒNG)
- Kích thước (r x c) : 335 x 230 (mm)
- Đường kính đáy : 255 (mm)
- Trọng lượng lò nướng : 3,95 (kg)
- Nguồn điện : 6V (4 pin tiểu AA)